Chiến lược kiểm soát bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) trên tôm nuôi

logo
EN

Chiến lược kiểm soát bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) trên tôm nuôi
Ngày đăng: 23/11/2021 8443 Lượt xem

    Tôm thẻ chân trắng

    Tôm bị ảnh hưởng bởi AHPND có biểu hiện lờ đờ, giảm ăn, chậm lớn, đường tiêu hóa trống rỗng và gan tụy nhợt nhạt. Ảnh Tepbac

    Bài viết này được lược dịch và tóm tắt từ nghiên cứu của Vikash Kumar và cộng sự 2021 đăng trên tạp chí Toxins để đưa ra các chiến lược quản lý để kiểm soát và giảm thiểu bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) trên tôm.

    Dịch bệnh do vi khuẩn như bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) đang ảnh hưởng nặng nề đến kinh tế và sự bền vững của của ngành nuôi tôm trong những năm qua. AHPND lần đầu tiên xuất hiện ở Trung Quốc vào năm 2009 sau đó lan sang Việt Nam, Malaysia, Thái Lan, Mexico, Philippines và Nam Mỹ.

    Vi khuẩn gây bệnh AHPND chủ yếu tấn công vào tuyến tiêu hóa (gan tụy) và làm tổn thương các tế bào gan tụy dẫn đến rối loạn chức năng làm tôm chết hàng loạt. Tôm bị ảnh hưởng bởi AHPND có biểu hiện lờ đờ, giảm ăn, chậm lớn, đường tiêu hóa trống rỗng và gan tụy nhợt nhạt. 

    Những chiến lược để kiểm soát và quản lý bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) 

    Chế phẩm sinh học (Probiotics)

    Chế phẩm sinh học đã nổi lên như một lựa chọn thay thế kháng sinh đầy hứa hẹn để cải thiện khả năng kháng bệnh ở tôm nuôi chống lại AHPND. Một số vi khuẩn probiotics có khả năng tiết ra chất ngoại bào và peptit kháng khuẩn, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn, tăng cường sức khỏe và khả năng miễn dịch của tôm, thúc đẩy tôm tăng trưởng và sinh sản, đồng thời tăng tỉ lệ sống khi tôm tiếp xúc với mầm bệnh. Tuy nhiên, tác dụng của probiotics thường bị ảnh hưởng bởi điều kiện nuôi, khả năng sống sót của vi khuẩn probiotics đến đường tiêu hóa của tôm, cách sử dụng, liều lượng, dòng probiotic và loài tôm. 

    chế phẩm sinh học
    Vai trò có lợi tiềm năng của chế phẩm sinh học trong nuôi tôm.

    Probiotics có thể tham gia vào việc thiết lập sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường tiêu hóa, cải thiện chức năng tiêu hóa, hệ thống miễn dịch và tăng tỷ lệ sống của tôm thẻ chống lại chủng V. parahaemolyticus AHPND gây bệnh. 

    Liệu pháp thực khuẩn (Phage Therapy)

    Liệu pháp thực khuẩn là việc sử dụng thực khuẩn để điều trị các bệnh nhiễm do vi khuẩn gây ra. Bacteriophages được gọi là thực khuẩn thể- một dạng virus. Các thực khuẩn thể gắn vào tế bào vi khuẩn và tiêm một bộ gen virus vào tế bào. 
    Trong nuôi tôm, phage được sử dụng thuộc họ Siphoviridae hoặc Myoviridae. Thực khuẩn thành viên thuộc họ Siphoviridae là thực khuẩn thể lytic trong nghiên cứu của Yang et al. (2020) có khả năng tiêu diệt V. parahaemolyticus đa kháng thuốc do đó việc sử dụng nó được đề xuất như một biện pháp kiểm soát sinh học tiềm năng.

    sơ đồ

    Sơ đồ tổng quan về vòng đời của thực khuẩn thể, bao gồm chu trình lytic và lysogenic. Trong chu trình lytic, vi khuẩn xâm nhiễm vào vật chủ và giải phóng bộ gen của virut vào tế bào vi khuẩn. Khi phage lây nhiễm vi khuẩn, Phage sẽ tắt cơ chế bảo vệ và tiếp quản bộ máy tế bào để tổng hợp các hạt phage mới. Sau đó giải phóng các hạt phage vào môi trường và lây nhiễm cho vật chủ mới. Trong chu trình lysogenic, DNA của phage được kết hợp vào bộ gen của vật chủ vi khuẩn, nơi nó được truyền cho các thế hệ tiếp theo. Các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường có thể làm cho prophage chuyển sang chu kỳ lytic.
    Jun và cộng sự. (2016) cho thấy phage pVp-1 (họ Siphoviridae) có khả năng chống lại các chủng V. parahaemolyticus. Trong một nghiên cứu khác, Jun et al. (2018) nhận thấy rằng sau khi tôm được điều trị bằng thực khuẩn pVp-1 có sự phục hồi đáng kể các tổn thương mô bệnh học do tác động của bệnh AHPND. Những kết quả này nhấn mạnh rằng thể thực khuẩn có thể thích hợp để sử dụng phòng bệnh hoặc trị bệnh AHPND do V. parahaemolyticus gây ra.

    Các hợp chất có nguồn gốc từ thực vật/tự nhiên

    Việc sử dụng các chất kháng khuẩn trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến sự xuất hiện của vi sinh vật kháng thuốc. Do đó, cần có giải pháp thay thế đó là sử dụng các hợp chất có nguồn gốc thực vật. Thực vật có các hợp chất hoạt tính sinh học phong phú: alkaloid, glycoside hoặc các chất kháng khuẩn tiềm năng có thể kiểm soát sự lây nhiễm vi khuẩn gây bệnh trong nuôi tôm. Các sản phẩm có nguồn gốc thực vật, như tinh dầu và các hợp chất phenolic đã được thử nghiệm và sử dụng như một phương pháp điều trị hiệu quả để chống lại sự lây nhiễm vi khuẩn gây bệnh. 
    Nghiên cứu trước đây đã báo cáo các hợp chất tự nhiên/thực vật có thể giảm thiểu tác động của mầm bệnh, cải thiện hệ thống miễn dịch và tỷ lệ sống của tôm chống lại chủng V. parahaemolyticus AHPND. 
    Trong nghiên cứu RK Jha và cộng sự 2016, chiết xuất từ hạt cây sim (Rhodomyrtus tomentosa) cho thấy hoạt tính kháng khuẩn chống lại vi khuẩn AHPND. Chất chiết xuất này có thể cải thiện tỉ lệ sống của tôm thẻ khi bị bệnh AHPND. TV Phương và cộng sự 2019 cho thấy cả chiết xuất khô và tươi từ cây diệp hạ châu đắng (Phyllanthus amarus) đều có hoạt tính kháng khuẩn đối với chủng V. parahaemolyticus AHPND. 
    Tảo biển cũng được báo cáo là có hoạt tính kháng khuẩn chống lại mầm bệnh do vi khuẩn gây ra và có một số đặc tính có lợi cho sức khỏe. Chiết xuất protein từ tảo biển đỏ (Gracilaria fisheri) có khả năng ức chế sự phát triển của chủng V. parahaemolyticus và cải thiện đáng kể tỷ lệ sống của tôm thẻ khi nhiễm chủng V. parahaemolyticus AHPND (Boonsri và cộng sự 2017) 

    Chất kích thích miễn dịch có nguồn gốc từ thực vật

    Các sản phẩm tự nhiên từ cây thuốc và rong biển, được coi là những giải pháp thay thế tiềm năng để phòng ngừa và điều trị AHPND ở tôm. Ngoài các đặc tính kháng virus, kháng khuẩn và chống ký sinh trùng, các hợp chất có nguồn gốc thực vật rất giàu chất chuyển hóa thứ cấp và các hợp chất phytochemical đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ và tiêu hóa thức ăn, đồng thời cải thiện năng suất tăng trưởng và sức khỏe của tôm. 
    Các hợp chất có nguồn gốc thực vật có thể được sử dụng dưới dạng toàn bộ cây, bộ phận (lá, rễ hoặc hạt) hoặc hợp chất chiết xuất, bổ sung vào nước nuôi hoặc vào chế độ thức ăn.

    chất kích thích miễn dịch


    Lợi ích của các hợp chất có nguồn gốc thực vật với tôm nuôi và môi trường.
    Cải thiện hệ thống miễn dịch của tôm là một phương pháp tiềm năng giúp tôm chống lại mầm bệnh. Hoạt động kích thích miễn dịch của các hợp chất có nguồn gốc thực vật được đóng góp một phần bởi phenol, alkaloid, terpenoit, tinh dầu, lectin, polypeptit và polyacetylen. 
    Gần đây, người ta đã chứng minh rằng hợp chất polyphenol có nguồn gốc thực vật (phloroglucinol) tạo ra sức đề kháng ở tôm càng xanh chống lại chủng V. parahaemolyticus gây bệnh AHPND. Tương tự, tác dụng bảo vệ của phloroglucinol với ấu trùng tôm càng xanh chống lại V. parahaemolyticus có liên quan đến chất có khả năng chống oxy hóa (như tạo ra hydrogen peroxide H2O2).
    Mặc dù, các hợp chất có nguồn gốc thực vật được báo cáo là cải thiện khả năng miễn dịch và sức khỏe của tôm, một số cũng có các đặc tính độc hại. Độc tính của thực vật có thể bắt nguồn từ các hợp chất hóa học có nguồn gốc từ lá, rễ hoặc hạt. Do đó, trước khi áp dụng các hợp chất có nguồn gốc thực vật, phải thực hiện khảo sát về liều lượng tối ưu ở các loài trong mỗi giai đoạn sống khác nhau, phương thức sử dụng (ngâm, cho ăn hoặc tiêm) và các tác động đối với các loài không phải mục tiêu.

    Quản lý môi trường

    Vi khuẩn thủy sản thường chịu tác động của sự dịch chuyển chất lỏng và thủy động lực học, được tạo ra bởi các yếu tố tự nhiên hoặc các hoạt động của con người như sử dụng máy sục khí và các thiết bị bơm. Các tế bào V. parahaemolyticus có khả năng tái tạo trong vòng chưa đầy mười phút, so với các loài Vibrio khác thì mất hơn một giờ. Do đó, bất kỳ sự thay đổi nào trong điều kiện môi trường có thể gây ra sự chuyển đổi kiểu hình ở V. parahaemolyticus. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng chủng vi khuẩn V. parahaemolyticus gây AHPND có hai dạng kiểu hình (độc lực và không độc lực) và điều kiện chuyển động của dòng nước khác nhau sẽ quyết định sự tồn tại của dạng kiểu hình đó.

    Chính vì thế, việc thiết kế các phương pháp có thể gây ra sự chuyển đổi kiểu hình ở V. parahaemolyticus sẽ mở ra khả năng quản lý hiệu quả bệnh AHPND trong nuôi tôm mà không nhất thiết phải loại bỏ vi khuẩn gây AHPND khỏi hệ thống nuôi.

    Công nghệ Biofloc

    Nuôi tôm trong hệ thống biofloc có thể là một chiến lược thay thế đầy hứa hẹn để cải thiện điều kiện môi trường và tình trạng sức khỏe của động vật nuôi. Nguyên tắc cơ bản của hệ thống biofloc là tái chế các chất dinh dưỡng phế thải, đặc biệt là nitơ vô cơ từ thức ăn thừa và phân thành sinh khối vi sinh vật, có thể được sử dụng tại chỗ cho động vật nuôi hoặc được thu hoạch và chế biến thành nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Trên thực tế, các quá trình trao đổi chất và biến đổi sinh hóa diễn ra trực tiếp trong nước, giúp thúc đẩy sự cân bằng tổng thể của hệ thống và sức khỏe của tôm nuôi. 

    sơ đồ
     Sơ đồ tổng quan về vai trò có thể có của hệ thống biofloc đối với vật chủ, mầm bệnh và môi trường trong cơ sở nuôi tôm.

    Hệ thống biofloc góp phần tăng cường chất lượng nước, cải thiện hiệu suất tăng trưởng và khả năng đề kháng của tôm thẻ chân trắng chống lại chủng V. parahaemolyticus AHPND làm cho nó trở thành một công nghệ nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh mẽ.

    Quản lý ao nuôi

    Các biện pháp quản lý như sử dụng chế phẩm sinh học, liệu pháp thực khuẩn, hợp chất có nguồn gốc thực vật đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn để kiểm soát sự bùng phát AHPND ở tôm. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu này đều dựa trên các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và vẫn cần xác nhận thêm về liều lượng, cách sử dụng và các yếu tố nguy cơ để đảm bảo hiệu quả trong điều kiện thực tế tại trại nuôi tôm. Gần đây Putth và Polchana (2016) đã chứng minh rằng bằng cách áp dụng thực hành quản lý trang trại tốt hơn, người nuôi tôm có thể kiểm soát AHPND và tránh thiệt hại trong sản xuất. Nghiên cứu chỉ ra rằng các biện pháp trước khi thả và sau thả giống, bao gồm đánh giá và sàng lọc tình trạng sức khỏe của hậu ấu trùng, đánh giá chất lượng thức ăn và khử trùng nguyên liệu đầu vào (như nguồn nước cấp) là hiệu quả để kiểm soát AHPND trong các trang trại nuôi tôm.

    Những chiến lược tiềm năng có thể kiểm soát bệnh AHPND trong nuôi tôm bao gồm bổ sung chất kích thích miễn dịch, prebiotics, probiotics, liệu pháp phage, duy trì chất lượng nước tối ưu, quản lý mật độ nuôi, chất lượng hậu ấu trùng, sục khí, chất lượng và số lượng thức ăn.

    Nguồn: Vikash Kumar et al (2021). Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease (AHPND): Virulence, Pathogenesis and Mitigation Strategies in Shrimp Aquaculture, MDPI, 27/07/2021.
    Nguồn Tép Bạc
    Chia sẻ:
    Tin liên quan
    Tác dụng của chất chiết lá lựu đối với bệnh gan thận mủ

    Tác dụng của chất chiết lá lựu đối với bệnh gan thận mủ

    Chất chiết lá lựu cho kết quả đáp ứng miễn dịch và khả năng kháng vi khuẩn E. ictaluri gây bệnh gan thận mủ trên cá tra.
    21/07/2020
    Hiệp định EVFTA có hiệu lực từ 1-8: Cơ hội cho nông sản Việt

    Hiệp định EVFTA có hiệu lực từ 1-8: Cơ hội cho nông sản Việt

    Không chỉ mở ra nhiều cơ hội cho hàng hóa Việt Nam xuất sang thị trường EU, Hiệp định EVFTA còn là đòn bẩy thúc đẩy tái cơ cấu nông nghiệp, nâng cao năng lực sản xuất và giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp Việt Nam...
    21/07/2020
    Nuôi ruồi để chăn nuôi sạch

    Nuôi ruồi để chăn nuôi sạch

    Nuôi ruồi lính đen vừa là mô hình làm sạch môi trường chăn nuôi, vừa là mô hình chăn nuôi kinh tế được nhiều địa phương ở các tỉnh triển khai, nhưng ở Đăk Hà, gia đình tôi triển khai đầu tiên. Sắp tới, tôi cũng có hướng nhân rộng thêm. Bây giờ thì không ai nói ông Ấn “điên, khùng” nữa rồi. Nếu ai muốn học hoặc làm, tôi sẵn sàng giúp đỡ” - ông Ấn cười vui vẻ.
    20/07/2020
    Nam Định: Ao cá

    Nam Định: Ao cá "khủng" nuôi toàn cá trắm đen "siêu to khổng lồ", doanh thu 6-7 tỷ/năm

    Trang trại nuôi cá của ông Trần Thanh Năm (Nam Định) rộng tới 6ha, mỗi năm xuất bán trên 70 tấn cá trắm đen mà con nào con nấy khi bắt lên thuộc dạng "siêu to khổng lồ". Điều đặc biệt là ông Năm nuôi cá bằng các loại thảo dược, đàn cá phát triển khỏe mạnh, thịt thơm ngon, mỗi năm thu hàng tỷ đồng.
    16/07/2020
    Nguồn khoáng vi lượng trong thức ăn thủy sản

    Nguồn khoáng vi lượng trong thức ăn thủy sản

    Giá trị dinh dưỡng của thức ăn bị chi phối bởi thành phần thức ăn và sự cân bằng của các vi chất dinh dưỡng bổ sung, nguồn cung các loại axit amin (AA), axit béo, vitamin, chất khoáng - những yếu tố tác động lên hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng trưởng, sức khỏe vật nuôi và chất lượng của sản phẩm cuối cùng khi tới tay khách hàng.
    15/07/2020
    Toàn cảnh thị trường thủy sản 6 tháng đầu năm 2020

    Toàn cảnh thị trường thủy sản 6 tháng đầu năm 2020

    Đối diện với nhiều khó khăn, ngành thủy sản nửa đầu năm 2020 có nhiều biến động.
    15/07/2020
    Điều ít biết về da cá hồi

    Điều ít biết về da cá hồi

    Da cá hồi an toàn cho người ăn. Tuy nhiên, có rất nhiều yếu tố khách quan khác ảnh hưởng đến chất lượng của cá hồi khiến da của chúng không được đảm bảo.
    14/07/2020
    Bến Tre: Ngành chăn nuôi của tỉnh đang dần phục hồi

    Bến Tre: Ngành chăn nuôi của tỉnh đang dần phục hồi

    Tình hình chăn nuôi heo trên địa bàn tỉnh Bến Tre trong 6 tháng đầu năm 2020 đang dần phục hồi do dịch tả heo Châu Phi trên địa bàn đã được khống chế hoàn toàn.
    13/07/2020
    Chiến lược cho cá rô phi ăn hiệu quả

    Chiến lược cho cá rô phi ăn hiệu quả

    Bài viết là thành quả của một chương trình cho ăn trên cá rô phi được nuôi trong lồng ở Brazil, nhằm cung cấp cho người nuôi cá một chiến lược cho ăn hiệu quả và tiết kiệm chi phí nuôi.
    13/07/2020
    Thừa Thiên - Huế: Xuất hiện tảo độc gây hại nuôi trồng thủy sản

    Thừa Thiên - Huế: Xuất hiện tảo độc gây hại nuôi trồng thủy sản

    Chi cục Thủy sản tỉnh Thừa Thiên- Huế cho hay, vừa phát hiện một loài tảo độc ở đầm Lập An, thị trấn Lăng Cô (Phú Lộc) sau khi quan trắc, phân tích mẫu nước.
    09/07/2020
    Những “ông đỡ sản ngư”

    Những “ông đỡ sản ngư”

    Vốn là những kỹ sư thủy sản, nhưng mỗi lần cá sinh sản, họ trở thành lão ngư thứ thiệt, sẵn sàng ngâm mình dưới nước hàng tiếng đồng hồ để chọn cá bố mẹ, rồi thức trắng đêm canh cá đẻ. Vì thế, họ còn được nhiều người gọi là “ông đỡ” cho “sản ngư”.
    09/07/2020
    Triển vọng từ giống bò lai 3B

    Triển vọng từ giống bò lai 3B

    Thực tế cho thấy, mô hình nuôi bò 3B bước đầu đang cho hiệu quả kinh tế cao, mở ra hướng mới trong phát triển chăn nuôi.
    08/07/2020
    Zalo
    Hotline